30 Thuật ngữ trong môn Golf mà Bạn Nên Biết

Golf không chỉ là một môn thể thao mà còn là một nghệ thuật, đòi hỏi sự kiên nhẫn, kỹ năng và kiến thức vững chắc về các thuật ngữ đặc trưng. Dưới đây là một số thuật ngữ quan trọng mà mọi người chơi golf nên biết để thấu hiểu hơn về trò chơi này.

 

30 Thuật ngữ trong môn Golf mà Bạn Nên Biết

 

1. Tee Box (Điểm đánh): Khu vực bắt đầu mỗi hố, nơi bạn đặt bóng lên tee (chốt đánh).

2. Fairway (Sân Cỏ): Khu vực trung tâm và phẳng mịn giữa tee box và green.

3. Green (Sân green): Khu vực có cỏ cắt ngắn và mịn, bóng sẽ được đánh vào đây nhằm hoàn thành hố. Golfer sẽ thực hiện cú putt để đẩy bóng vào lỗ tại khu vực này.

4. Rough (Sân rậm): Khu vực ngoài sân cỏ, có cỏ cao và đầy gai góc, đôi khi làm khó khăn cho việc đánh bóng.

5. Hazard (Chướng ngại vật): Bao gồm bunker (hố cát) và nước, là những khu vực mà bóng dễ bị mắc kẹt hoặc mất đi.

6. Par: Số lần đánh tiêu chuẩn mà một người chơi cần để hoàn thành một hố.

7. Birdie: Khi bạn đánh bóng ít hơn par trên một hố.

8. Eagle: Khi bạn đánh bóng hai lần ít hơn par trên một hố.

9. Bogey: Khi bạn đánh bóng một lần nhiều hơn par trên một hố.

10. Double Bogey: Khi bạn đánh bóng hai lần nhiều hơn par trên một hố.

11. Albatross: Khi bạn đánh bóng ba lần ít hơn par trên một hố.

12. Ace (Hole-in-one): Khi bạn đánh bóng trực tiếp vào lỗ từ tee box.

13. Tee Shot (Cú Đánh từ tee): Cú đánh đầu tiên của mỗi hố từ tee box.

14. Approach Shot (Cú đánh vào green): Cú đánh nhằm vào green sau cú tee shot.

15. Putt (Cú đánh putt): Cú đánh gần green nhằm vào lỗ.

16. Chip (Cú đánh chip): Cú đánh ngắn từ ngoài green để đưa bóng gần lỗ.

17. Slice: Khi bóng bay về phía bên phải (đối với người chơi thuận tay phải).

18. Hook: Khi bóng bay về phía bên trái (đối với người chơi thuận tay phải).

19. Fade: Một loại cú đánh mà bóng bay về phía bên phải trước khi quay về trung tâm.

20. Draw: Một loại cú đánh mà bóng bay về phía bên trái trước khi quay về trung tâm.

21. Stance (Tư thế đánh): Tư thế của cơ thể khi đứng để đánh bóng.

22. Grip: Phần Tay nắm cao su ở đầu gậy golf. Grip cũng ám chỉ cách cầm gậy golf

23. Backswing (Pha lên gậy): Phần của cú đánh khi gậy được đưa lên cao sau lưng.

24. Downswing (Pha xuống gậy): Phần của cú đánh khi gậy được đưa xuống từ trên xuống dưới.

25. Follow-through (Kết thúc cú đánh): Phần của cú đánh sau khi gậy đã chạm vào bóng.

26. Divot: Mảnh cỏ và đất bị cắt ra khỏi fairway hoặc green sau cú đánh.

27. Handicap: Một số đại diện cho khả năng chơi golf của mỗi người chơi, giúp cân đối trận đấu giữa các cấp độ khác nhau.

28. Tournament (Giải đấu): Sự kiện thi đấu chính thức giữa các golf thủ.

29. Caddie (Người đưa gậy): Người hỗ trợ và cung cấp lời khuyên cho golf thủ trong suốt vòng đấu.

30. Club Selection (Lựa chọn gậy): Quá trình chọn gậy phù hợp với tình trạng của sân và khoảng cách cần đánh.

 

30 Thuật ngữ trong môn Golf mà Bạn Nên Biết

 

Việc hiểu và sử dụng các thuật ngữ này không chỉ giúp nâng cao trải nghiệm golf của bạn mà còn tăng khả năng giao tiếp và thấu hiểu về môn thể thao này. Hãy sử dụng chúng để tận hưởng trò chơi và giao lưu với cộng đồng golf rộng lớn.

 

-----------------

7Golf - Play like a champion today
🌐 Web: https://7golf.vn/
📲 Instagram: https://www.instagram.com/7golf.vietnam/
☎️ Zalo HCM: 0777 777 977
☎️ Zalo sân đánh Hạ Long: 0904.077.077
☎️ Zalo sân tập Hạ Long: 0889 077 077
📺 Youtube: Review Golf - 7Golf
🏘 Địa chỉ 1: 00.21, tầng trệt, Chung cư Thủ Thiêm Lake View 1 - 19 Tố Hữu, P. Thủ Thiêm, TP Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh
🏘 Địa chỉ 2: Sân Golf Tuần Châu, Đảo Tuần Châu, Tỉnh Quảng Ninh, TP Hạ Long 
🏘 Địa chỉ 3: Sân Golf Harmonie - 469 Trần Ngọc Lên, P.Hoà Phú, Tp Thủ Dầu Một, Bình Dương

Bài viết liên quan

Sản phẩm liên quan

Bài viết mới nhất
#